Có 2 kết quả:
显考 xiǎn kǎo ㄒㄧㄢˇ ㄎㄠˇ • 顯考 xiǎn kǎo ㄒㄧㄢˇ ㄎㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honorific term for one's deceased father
(2) (arch.) great-great-grandfather
(2) (arch.) great-great-grandfather
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honorific term for one's deceased father
(2) (arch.) great-great-grandfather
(2) (arch.) great-great-grandfather
Bình luận 0